--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảm ứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảm ứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm ứng
+ noun
Induction
+ verb
(nói về hiện tượng cơ thể) To react
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm ứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảm ứng"
:
cảm hứng
cảm nắng
cảm ứng
câm họng
cẩm nang
cẩm nhung
chim muông
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
cảm ứng
:
Induction
+
bột giặt
:
Washing-powder
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
+
bỡ ngỡ
:
to feel strange; to surprise
+
catalepsis
:
(y học) chứng giữ nguyên thế